Trang chủHOMERIZ • KLSE
add
Homeritz Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,57 RM - 0,58 RM
Phạm vi một năm
0,51 RM - 0,63 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
270,01 Tr MYR
Số lượng trung bình
59,50 N
Tỷ số P/E
7,87
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,51 Tr | 14,57% |
Chi phí hoạt động | -1,58 Tr | -102,27% |
Thu nhập ròng | 6,78 Tr | -14,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,99 | -25,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,61 Tr | 60,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,16 Tr | 8,32% |
Tổng tài sản | 340,65 Tr | 12,04% |
Tổng nợ | 32,58 Tr | 43,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 308,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 463,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,78 Tr | -14,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,61 Tr | -42,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,12 Tr | 105,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,00 N | -67,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,02 Tr | 111,38% |
Dòng tiền tự do | -1,00 Tr | -114,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
451