Trang chủHOMI • EBR
add
Home Invest Belgium SA
Giá đóng cửa hôm trước
15,50 €
Mức chênh lệch một ngày
15,34 € - 15,68 €
Phạm vi một năm
14,22 € - 19,78 €
Giá trị vốn hóa thị trường
325,72 Tr EUR
Số lượng trung bình
10,38 N
Tỷ số P/E
4,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,04 Tr | 7,00% |
Chi phí hoạt động | 863,50 N | 15,36% |
Thu nhập ròng | 32,06 Tr | 602,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 319,31 | 569,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,58 Tr | 9,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,84 Tr | -54,83% |
Tổng tài sản | 876,65 Tr | 7,52% |
Tổng nợ | 408,43 Tr | -3,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 468,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,06 Tr | 602,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,82 Tr | 3,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,51 Tr | 33,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 303,50 N | -94,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 614,00 N | -70,84% |
Dòng tiền tự do | 3,19 Tr | 9,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
40