Trang chủHOMI • IDX
add
Grand House Mulia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
230,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
202,00 Rp - 236,00 Rp
Phạm vi một năm
103,00 Rp - 496,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
330,75 T IDR
Số lượng trung bình
226,21 N
Tỷ số P/E
650,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,54 T | -24,20% |
Chi phí hoạt động | 2,02 T | 1.570,03% |
Thu nhập ròng | -3,81 T | -82,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,36 | -141,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,20 T | -4.167,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,78 T | 98,99% |
Tổng tài sản | 208,60 T | -6,19% |
Tổng nợ | 76,86 T | -15,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,81 T | -82,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,27 T | -138,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,86 T | 173,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -407,81 Tr | -179,30% |
Dòng tiền tự do | -4,45 T | -155,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
29