Trang chủHOMI • IDX
add
Grand House Mulia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
366,00 Rp
Phạm vi một năm
101,00 Rp - 366,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
576,45 T IDR
Số lượng trung bình
8,15 Tr
Tỷ số P/E
257,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,07 T | -70,69% |
Chi phí hoạt động | 1,96 T | -65,94% |
Thu nhập ròng | 1,52 T | -59,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,50 | 37,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 T | -45,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,19 T | 148,44% |
Tổng tài sản | 214,74 T | -10,37% |
Tổng nợ | 79,20 T | -25,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 T | -59,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,22 T | -42,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,94 T | 72,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,28 T | 152,56% |
Dòng tiền tự do | -1,38 T | 55,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
36