Trang chủHOMI • IDX
add
Grand House Mulia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
212,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
208,00 Rp - 218,00 Rp
Phạm vi một năm
120,00 Rp - 496,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
327,60 T IDR
Số lượng trung bình
480,34 N
Tỷ số P/E
801,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,47 T | 44,59% |
Chi phí hoạt động | 1,94 T | 19,14% |
Thu nhập ròng | 123,05 Tr | -44,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,45 | -61,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 731,04 Tr | -3,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,25 T | 79,65% |
Tổng tài sản | 207,74 T | -6,96% |
Tổng nợ | 75,88 T | -17,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,05 Tr | -44,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 T | 254,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,86 T | -299,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -531,85 Tr | -850,46% |
Dòng tiền tự do | 1,97 T | 261,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
29