Trang chủHONASA • NSE
add
Honasa Consumer Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
312,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
303,75 ₹ - 310,00 ₹
Phạm vi một năm
197,51 ₹ - 547,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
99,95 T INR
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
137,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,34 T | 13,26% |
Chi phí hoạt động | 3,63 T | 20,16% |
Thu nhập ròng | 249,79 Tr | -18,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,68 | -27,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,77 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 176,35 Tr | -26,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,36 T | -15,85% |
Tổng tài sản | 17,90 T | 9,69% |
Tổng nợ | 6,10 T | 13,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 249,79 Tr | -18,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
842