Trang chủHONASA • NSE
add
Honasa Consumer Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
222,27 ₹
Mức chênh lệch một ngày
217,00 ₹ - 225,98 ₹
Phạm vi một năm
197,51 ₹ - 547,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
72,75 T INR
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
89,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,18 T | 6,00% |
Chi phí hoạt động | 3,48 T | 12,90% |
Thu nhập ròng | 260,24 Tr | 0,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,03 | -5,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,79 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,92 Tr | -45,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,63 T | 90,23% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 260,24 Tr | 0,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
842