Trang chủHONASA • NSE
add
Honasa Consumer Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
285,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
277,00 ₹ - 288,65 ₹
Phạm vi một năm
197,51 ₹ - 547,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
90,91 T INR
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
124,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,95 T | 7,44% |
Chi phí hoạt động | 3,89 T | 7,91% |
Thu nhập ròng | 413,25 Tr | 2,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,94 | -4,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,26 | 1,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 380,53 Tr | -1,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,36 T | -15,85% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 413,25 Tr | 2,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
842