Trang chủHONAUT • NSE
add
Honeywell Automation India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41.195,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
40.960,00 ₹ - 41.498,25 ₹
Phạm vi một năm
34.977,70 ₹ - 59.994,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
362,30 T INR
Số lượng trung bình
6,99 N
Tỷ số P/E
68,66
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,24 T | -7,27% |
Chi phí hoạt động | 2,76 T | -9,13% |
Thu nhập ròng | 1,15 T | -5,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,24 | 1,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 130,18 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | -6,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,73 T | 14,72% |
Tổng tài sản | 50,64 T | 8,50% |
Tổng nợ | 12,94 T | -2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | -5,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
3.096