Trang chủHONDAPOWER • NSE
add
Honda India Power Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.053,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.017,60 ₹ - 2.068,40 ₹
Phạm vi một năm
1.815,00 ₹ - 4.500,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,66 T INR
Số lượng trung bình
7,90 N
Tỷ số P/E
34,81
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | -22,48% |
Chi phí hoạt động | 710,10 Tr | -5,38% |
Thu nhập ròng | 190,90 Tr | -32,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,35 | -13,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 201,30 Tr | -38,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,20 T | 8,92% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,90 Tr | -32,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
742