Trang chủHONDAPOWER • NSE
add
Honda India Power Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.938,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.943,05 ₹ - 3.008,00 ₹
Phạm vi một năm
2.156,00 ₹ - 4.500,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
30,15 T INR
Số lượng trung bình
7,00 N
Tỷ số P/E
43,81
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 T | -37,73% |
Chi phí hoạt động | 711,80 Tr | -9,43% |
Thu nhập ròng | 85,40 Tr | -72,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,82 | -56,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,90 Tr | -80,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,20 T | 8,92% |
Tổng tài sản | 9,51 T | 0,74% |
Tổng nợ | 1,32 T | -24,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,40 Tr | -72,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
742