Trang chủHONDAPOWER • NSE
add
Honda India Power Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.902,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.903,10 ₹ - 2.997,90 ₹
Phạm vi một năm
1.815,00 ₹ - 4.500,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
29,84 T INR
Số lượng trung bình
32,57 N
Tỷ số P/E
37,20
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,69 T | 16,23% |
Chi phí hoạt động | 840,90 Tr | 8,62% |
Thu nhập ròng | 361,60 Tr | 128,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,46 | 97,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 431,60 Tr | 295,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,42 T | 0,59% |
Tổng tài sản | 10,48 T | 5,60% |
Tổng nợ | 1,84 T | 2,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 361,60 Tr | 128,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
742