Trang chủHONDAPOWER • NSE
add
Honda India Power Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.782,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.809,90 ₹ - 2.875,00 ₹
Phạm vi một năm
1.815,00 ₹ - 4.500,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
29,04 T INR
Số lượng trung bình
15,18 N
Tỷ số P/E
36,36
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 T | 7,45% |
Chi phí hoạt động | 663,30 Tr | 14,20% |
Thu nhập ròng | 94,80 Tr | -41,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,12 | -45,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,60 Tr | -48,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,42 T | 0,25% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,80 Tr | -41,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
742