Trang chủHONDW • NASDAQ
add
HCM II Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 $
Mức chênh lệch một ngày
2,48 $ - 2,60 $
Phạm vi một năm
0,078 $ - 3,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
329,76 Tr USD
Số lượng trung bình
48,54 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,49 Tr | 2.727,99% |
Thu nhập ròng | 601,03 N | 1.241,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,08 N | — |
Tổng tài sản | 240,43 Tr | 63.614,93% |
Tổng nợ | 254,39 Tr | 62.708,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 601,03 N | 1.241,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -393,08 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -393,08 N | — |
Dòng tiền tự do | 142,85 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web