Trang chủHONE • NASDAQ
add
HarborOne Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,80 $
Mức chênh lệch một ngày
12,93 $ - 13,23 $
Phạm vi một năm
9,15 $ - 14,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
588,08 Tr USD
Số lượng trung bình
230,17 N
Tỷ số P/E
46,99
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,56 Tr | -14,57% |
Chi phí hoạt động | 31,24 Tr | 1,21% |
Thu nhập ròng | 3,92 Tr | -53,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,73 | -45,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,28 Tr | -22,61% |
Tổng tài sản | 5,78 T | 1,97% |
Tổng nợ | 5,19 T | 2,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 584,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,92 Tr | -53,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,92 Tr | -11,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,47 Tr | -53,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,24 Tr | 41,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,78 Tr | -77,73% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
529