Trang chủHONGSENG • KLSE
add
Hong Seng Consolidated Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 RM
Phạm vi một năm
0,0050 RM - 0,015 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
51,09 Tr MYR
Số lượng trung bình
975,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,73 Tr | 40,65% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | -87,22% |
Thu nhập ròng | 6,09 Tr | 111,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 106,28 | 108,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,93 Tr | 73,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,48 Tr | -81,34% |
Tổng tài sản | 353,20 Tr | 1,59% |
Tổng nợ | 52,65 Tr | 22,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 300,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,09 Tr | 111,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,72 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,77 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,87 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -25,20 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
321