Trang chủHONT • OTCMKTS
add
Honat Bancorp Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
122,00 $
Mức chênh lệch một ngày
114,00 $ - 114,00 $
Phạm vi một năm
103,01 $ - 128,00 $
Số lượng trung bình
87,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,38 Tr | -3,26% |
Chi phí hoạt động | 5,89 Tr | 7,68% |
Thu nhập ròng | 2,55 Tr | -22,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,21 | -19,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,79 Tr | 68,56% |
Tổng tài sản | 978,08 Tr | 3,58% |
Tổng nợ | 850,24 Tr | 3,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,55 Tr | -22,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1836
Trang web