Trang chủHOOK • NASDAQ
add
Hookipa Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 $
Mức chênh lệch một ngày
0,84 $ - 0,88 $
Phạm vi một năm
0,72 $ - 10,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,25 Tr USD
Số lượng trung bình
38,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 Tr | -81,72% |
Chi phí hoạt động | 6,87 Tr | 20,03% |
Thu nhập ròng | -24,95 Tr | -0,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,84 N | -449,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,74 | 66,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,46 Tr | 2,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,68 Tr | -66,11% |
Tổng tài sản | 82,54 Tr | -48,84% |
Tổng nợ | 31,33 Tr | -56,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,95 Tr | -0,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,94 Tr | -86,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | 99,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,07 Tr | -312,93% |
Dòng tiền tự do | -20,00 Tr | -180,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
82