Trang chủHOOT4 • BVMF
add
Hoteis Othon SA -em Recuperacao Judicial Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
2,70 R$
Mức chênh lệch một ngày
2,69 R$ - 2,89 R$
Phạm vi một năm
2,15 R$ - 3,80 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
49,61 Tr BRL
Số lượng trung bình
18,14 N
Tỷ số P/E
0,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.INX
0,62%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,97 Tr | 38,29% |
Chi phí hoạt động | 72,82 Tr | -5,04% |
Thu nhập ròng | 37,87 Tr | -26,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,14 | -46,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,98 Tr | 39,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,45 Tr | 122,15% |
Tổng tài sản | 498,88 Tr | -2,58% |
Tổng nợ | 592,11 Tr | -13,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -93,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 65,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,87 Tr | -26,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,84 Tr | 121,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,78 Tr | -110,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,06 Tr | 58,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,01 Tr | 154,86% |
Dòng tiền tự do | -86,85 Tr | 47,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Nhân viên
1.271