Trang chủHOPE • IDX
add
Harapan Duta Pertiwi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
44,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
42,00 Rp - 43,00 Rp
Phạm vi một năm
15,00 Rp - 58,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
89,48 T IDR
Số lượng trung bình
569,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,29 T | 35,27% |
Chi phí hoạt động | 2,70 T | 27,76% |
Thu nhập ròng | -8,02 T | -105,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -151,51 | -51,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,01 T | -261,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,26 Tr | 560,18% |
Tổng tài sản | 157,02 T | -11,26% |
Tổng nợ | 72,44 T | 10,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,02 T | -105,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -323,38 Tr | -1.331,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 741,83 Tr | 15.239,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,71 Tr | -627,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 308,73 Tr | 825,35% |
Dòng tiền tự do | 3,04 T | 102,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
35