Trang chủHOPE • IDX
add
Harapan Duta Pertiwi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
29,00 Rp - 30,00 Rp
Phạm vi một năm
15,00 Rp - 63,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
61,78 T IDR
Số lượng trung bình
227,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | -78,93% |
Chi phí hoạt động | 1,61 T | -27,51% |
Thu nhập ròng | -2,96 T | -78,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -228,29 | -747,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,49 T | -491,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,84 Tr | -77,67% |
Tổng tài sản | 174,53 T | 1,62% |
Tổng nợ | 73,46 T | 43,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,96 T | -78,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,38 T | -524,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,05 T | 19.447,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -330,61 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 739,05 Tr | 138,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
35