Trang chủHOROZ • IST
add
Horoz Lojistik Kargo Hizmetler v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
50,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
50,00 ₺ - 51,65 ₺
Phạm vi một năm
43,66 ₺ - 76,25 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,62 T TRY
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
7,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,42 T | 13,81% |
Chi phí hoạt động | 234,20 Tr | 4,86% |
Thu nhập ròng | -13,60 Tr | -117,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,56 | -115,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 627,83 Tr | 2.943,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | 1.155,30% |
Tổng tài sản | 6,81 T | 32,88% |
Tổng nợ | 3,84 T | -2,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,60 Tr | -117,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 280,80 Tr | 422,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,53 Tr | -55,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -193,03 Tr | -2.786,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,59 Tr | -64,82% |
Dòng tiền tự do | 101,65 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
1.946