Trang chủHOTH • NASDAQ
add
Hoth Therapeutics Inc
0,86 $
Sau giờ giao dịch:(0,023%)-0,00020
0,86 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 $
Mức chênh lệch một ngày
0,83 $ - 0,87 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 3,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,25 Tr USD
Số lượng trung bình
551,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,38 Tr | 21,68% |
Thu nhập ròng | -2,38 Tr | -21,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,32 | -3,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,04 Tr | -24,25% |
Tổng tài sản | 7,71 Tr | -24,70% |
Tổng nợ | 833,91 N | 18,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -74,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -82,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,38 Tr | -21,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,03 Tr | 33,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,06 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -983,84 N | 61,20% |
Dòng tiền tự do | -1,86 Tr | 33,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
2