Trang chủHOUR • NASDAQ
add
Hour Loop Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,35 $
Mức chênh lệch một ngày
1,27 $ - 1,31 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 6,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,68 Tr USD
Số lượng trung bình
221,66 N
Tỷ số P/E
67,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,43 Tr | -8,51% |
Chi phí hoạt động | 27,36 Tr | -11,24% |
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | -272,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,81 | -307,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,45 Tr | -325,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 Tr | -14,68% |
Tổng tài sản | 19,97 Tr | 2,13% |
Tổng nợ | 14,81 Tr | -1,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | -272,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,55 Tr | -17,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -965,00 | -20,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -671,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 925,34 N | -51,84% |
Dòng tiền tự do | 1,43 Tr | -35,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
151