Trang chủHOVE • CPH
add
Hove A/S
Giá đóng cửa hôm trước
3,23 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,20 kr - 3,22 kr
Phạm vi một năm
2,36 kr - 5,92 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
78,90 Tr DKK
Số lượng trung bình
25,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,84 Tr | -7,70% |
Chi phí hoạt động | 8,26 Tr | -1,75% |
Thu nhập ròng | 454,76 N | 122,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,09 | 124,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,79 Tr | -20,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,34 Tr | -53,48% |
Tổng tài sản | 103,42 Tr | 7,27% |
Tổng nợ | 24,10 Tr | -3,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 454,76 N | 122,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 957,35 N | -82,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -733,90 N | 23,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,26 N | 99,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 206,18 N | -91,40% |
Dòng tiền tự do | 1,10 Tr | -15,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
49