Trang chủHOVRW • NASDAQ
add
New Horizon Aircraft Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,053 $ - 0,056 $
Phạm vi một năm
0,0079 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,36 Tr USD
Số lượng trung bình
195,47 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,27 Tr | 297,33% |
Thu nhập ròng | 19,66 Tr | 2.757,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,24 Tr | -299,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 887,00 N | -84,91% |
Tổng tài sản | 1,96 Tr | -73,73% |
Tổng nợ | 4,32 Tr | -42,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -199,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 67,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,66 Tr | 2.757,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,71 Tr | -189,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 N | 81,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -219,00 N | -103,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,94 Tr | -150,83% |
Dòng tiền tự do | -1,54 Tr | -104,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
20