Trang chủHOYFF • OTCMKTS
add
Huhtamaki
Giá đóng cửa hôm trước
35,26 $
Phạm vi một năm
35,26 $ - 35,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 T EUR
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 T | -0,23% |
Chi phí hoạt động | 104,20 Tr | 0,97% |
Thu nhập ròng | 56,90 Tr | 56,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,68 | 56,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,59 | 7,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,90 Tr | 9,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,40 Tr | -21,55% |
Tổng tài sản | 4,84 T | 1,49% |
Tổng nợ | 2,73 T | -1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,90 Tr | 56,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,20 Tr | -88,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,50 Tr | -12,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,00 Tr | 79,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,70 Tr | -835,19% |
Dòng tiền tự do | -25,62 Tr | -186,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
17.819