Trang chủHP3A • FRA
add
Ringmetall SE
Giá đóng cửa hôm trước
3,04 €
Mức chênh lệch một ngày
3,08 € - 3,08 €
Phạm vi một năm
2,76 € - 3,83 €
Giá trị vốn hóa thị trường
95,42 Tr EUR
Số lượng trung bình
20,00
Tỷ số P/E
8,44
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,11 Tr | 3,94% |
Chi phí hoạt động | 19,60 Tr | -0,69% |
Thu nhập ròng | 2,16 Tr | -6,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,14 | -9,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,08 Tr | 95,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,76 Tr | 73,33% |
Tổng tài sản | 178,12 Tr | 34,96% |
Tổng nợ | 89,41 Tr | 69,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,16 Tr | -6,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,68 Tr | -31,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,96 Tr | -518,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,43 Tr | 369,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -506,50 N | -126,71% |
Dòng tiền tự do | 1,02 Tr | -9,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
849