Trang chủHPAI • NASDAQ
add
Helport AI Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,47 $
Mức chênh lệch một ngày
5,50 $ - 6,25 $
Phạm vi một năm
3,07 $ - 14,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
215,37 Tr USD
Số lượng trung bình
28,21 N
Tỷ số P/E
23,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,53 Tr | 121,56% |
Chi phí hoạt động | 3,60 Tr | 443,02% |
Thu nhập ròng | 562,76 N | -54,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,47 | -79,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 Tr | 1.721,82% |
Tổng tài sản | 27,18 Tr | 44,79% |
Tổng nợ | 14,13 Tr | 7,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 562,76 N | -54,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -696,39 N | -188,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -205,47 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,14 Tr | 602,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,27 Tr | 1.934,56% |
Dòng tiền tự do | 840,06 N | -44,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
17