Trang chủHPAL • NSE
add
HP Adhesives Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,28 ₹
Mức chênh lệch một ngày
52,20 ₹ - 53,59 ₹
Phạm vi một năm
42,65 ₹ - 107,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,83 T INR
Số lượng trung bình
169,14 N
Tỷ số P/E
24,52
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 666,76 Tr | 21,78% |
Chi phí hoạt động | 190,83 Tr | 18,72% |
Thu nhập ròng | 42,07 Tr | -19,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,31 | -33,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,46 Tr | -18,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,51 Tr | -39,82% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,07 Tr | -19,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
614