Trang chủHPCRF • OTCMKTS
add
Homepro
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
130,80 T THB
Số lượng trung bình
914,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,01 T | -2,73% |
Chi phí hoạt động | 3,24 T | 0,24% |
Thu nhập ròng | 1,44 T | -5,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,48 | -3,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -8,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,71 T | -7,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,05 T | 101,70% |
Tổng tài sản | 65,59 T | 3,84% |
Tổng nợ | 40,51 T | 3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 T | -5,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,25 T | -21,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 T | 14,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -742,33 Tr | 16,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -509,72 Tr | -3,73% |
Dòng tiền tự do | -128,34 Tr | -317,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 1995
Trang web
Nhân viên
11.777