Trang chủHPF • BKK
add
Hemaraj Industrial Property & Lshld Fnd
Giá đóng cửa hôm trước
5,05 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,98 ฿ - 5,00 ฿
Phạm vi một năm
4,58 ฿ - 5,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 T THB
Số lượng trung bình
48,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,06 Tr | 8,76% |
Chi phí hoạt động | 2,61 Tr | 15,26% |
Thu nhập ròng | 64,37 Tr | 114,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 82,47 | 97,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,00 Tr | -91,11% |
Tổng tài sản | 4,41 T | 0,74% |
Tổng nợ | 98,96 Tr | 9,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,37 Tr | 114,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,76 Tr | -108,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,51 Tr | -20,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,27 Tr | -232,65% |
Dòng tiền tự do | 37,19 Tr | 12,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013