Trang chủHPF • BKK
add
Hemaraj Industrial Property & Lshld Fnd
Giá đóng cửa hôm trước
4,58 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,56 ฿ - 4,58 ฿
Phạm vi một năm
4,50 ฿ - 5,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,14 T THB
Số lượng trung bình
89,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,57 Tr | 9,06% |
Chi phí hoạt động | 1,91 Tr | -3,38% |
Thu nhập ròng | 61,80 Tr | 12,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 76,70 | 2,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 231,51 Tr | 40,57% |
Tổng tài sản | 4,42 T | 0,70% |
Tổng nợ | 102,55 Tr | 12,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 470,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,80 Tr | 12,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,13 Tr | 2.513,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,51 Tr | -20,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,62 Tr | 142,74% |
Dòng tiền tự do | 38,44 Tr | -2,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013