Trang chủHPGLY • OTCMKTS
add
Hapag-Lloyd
Giá đóng cửa hôm trước
76,00 $
Mức chênh lệch một ngày
78,20 $ - 79,71 $
Phạm vi một năm
56,27 $ - 102,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,68 T EUR
Số lượng trung bình
957,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,54 T | 2,86% |
Chi phí hoạt động | 609,80 Tr | 8,16% |
Thu nhập ròng | 429,70 Tr | -57,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,46 | -58,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,44 | -57,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 961,10 Tr | -24,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,24 T | -37,57% |
Tổng tài sản | 29,74 T | 2,60% |
Tổng nợ | 11,26 T | 13,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 429,70 Tr | -57,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 701,00 Tr | -44,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -450,80 Tr | 44,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,88 T | 83,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,59 T | 85,42% |
Dòng tiền tự do | 110,30 Tr | -83,41% |
Giới thiệu
Hapag-Lloyd AG is a German international shipping and container transportation company, the 5th biggest in the world. It was formed in 1970 through a merger of Hamburg-American Line and Norddeutscher Lloyd. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 9, 1970
Trang web
Nhân viên
16.554