Trang chủHPH • NASDAQ
add
Highest Performances Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,24 $
Mức chênh lệch một ngày
7,05 $ - 7,82 $
Phạm vi một năm
3,76 $ - 558,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,28 Tr USD
Số lượng trung bình
21,95 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 4.355,45% |
Chi phí hoạt động | 224,04 Tr | 636,09% |
Thu nhập ròng | -128,21 Tr | -2.015,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,51 | 52,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 186,52 Tr | 2.057,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 893,39 Tr | 443,19% |
Tổng tài sản | 4,28 T | 1.517,08% |
Tổng nợ | 1,68 T | 3.444,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -128,21 Tr | -2.015,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
230