Trang chủHPHA • ETR
add
Heidelberg Pharma AG
Giá đóng cửa hôm trước
4,49 €
Mức chênh lệch một ngày
4,26 € - 4,44 €
Phạm vi một năm
2,11 € - 5,36 €
Giá trị vốn hóa thị trường
200,40 Tr EUR
Số lượng trung bình
13,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,51 N | -95,75% |
Chi phí hoạt động | 8,98 Tr | 17,28% |
Thu nhập ròng | -6,65 Tr | -59,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,61 N | -3.652,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,70 Tr | -45,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,25 Tr | -21,97% |
Tổng tài sản | 62,45 Tr | -13,23% |
Tổng nợ | 43,94 Tr | 42,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -101,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,65 Tr | -59,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,53 Tr | 10,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,11 N | 198,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,06 Tr | 11,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,58 Tr | 26,15% |
Dòng tiền tự do | -1,29 Tr | 78,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
111