Trang chủHPI • ASX
add
Hotel Property Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,75 $
Phạm vi một năm
2,90 $ - 3,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
737,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
430,89 N
Tỷ số P/E
16,95
Tỷ lệ cổ tức
5,07%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,95 Tr | 1,70% |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | 29,03% |
Thu nhập ròng | 8,33 Tr | 76,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,75 | 73,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,17 Tr | 0,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 Tr | -8,66% |
Tổng tài sản | 1,28 T | -0,12% |
Tổng nợ | 491,23 Tr | -2,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 784,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,33 Tr | 76,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,13 Tr | -14,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,13 Tr | 287,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,72 Tr | -232,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 541,50 N | -6,07% |
Dòng tiền tự do | 6,14 Tr | 5,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
10