Trang chủHPIL • OTCMKTS
add
HPIL Holding Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
315,30 USD
Số lượng trung bình
895,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,79 Tr | — |
Thu nhập ròng | -2,29 Tr | -1.140,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,92 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 839,79 N | — |
Tổng nợ | 2,02 Tr | 256,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -364,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,29 Tr | -1.140,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -748,52 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,96 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 541,35 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -271,40 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web