Trang chủHPK • NASDAQ
add
Highpeak Energy Inc
9,82 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,82 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 16:02:24 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,92 $
Mức chênh lệch một ngày
9,60 $ - 10,00 $
Phạm vi một năm
7,82 $ - 17,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T USD
Số lượng trung bình
391,81 N
Tỷ số P/E
11,17
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 257,45 Tr | -10,54% |
Chi phí hoạt động | 116,36 Tr | -16,93% |
Thu nhập ròng | 36,34 Tr | 464,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,11 | 529,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | -16,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,95 Tr | -14,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,62 Tr | -70,23% |
Tổng tài sản | 3,09 T | 1,26% |
Tổng nợ | 1,46 T | -3,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,34 Tr | 464,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 157,05 Tr | -8,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,59 Tr | -5,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,49 Tr | 19,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,03 Tr | -65,74% |
Dòng tiền tự do | -13,25 Tr | -136,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
47