Trang chủHPKEW • NASDAQ
add
HighPeak Energy
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 $
Mức chênh lệch một ngày
4,60 $ - 5,17 $
Phạm vi một năm
3,21 $ - 10,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 T USD
Số lượng trung bình
3,03 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 271,58 Tr | -21,42% |
Chi phí hoạt động | 147,31 Tr | 4,62% |
Thu nhập ròng | 49,93 Tr | 28,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,39 | 63,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | -60,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 210,26 Tr | -20,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,57 Tr | -10,69% |
Tổng tài sản | 3,06 T | 2,43% |
Tổng nợ | 1,46 T | -5,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,93 Tr | 28,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 177,10 Tr | 12,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,22 Tr | 53,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,23 Tr | -116,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,34 Tr | -118,38% |
Dòng tiền tự do | -10,42 Tr | 94,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
48