Trang chủHPL • NSE
add
HPL Electric & Power Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
543,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
536,50 ₹ - 554,10 ₹
Phạm vi một năm
198,55 ₹ - 694,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
35,63 T INR
Số lượng trung bình
164,65 N
Tỷ số P/E
55,42
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,22 T | 20,51% |
Chi phí hoạt động | 969,41 Tr | 17,80% |
Thu nhập ròng | 215,24 Tr | 95,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,10 | 62,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 603,46 Tr | 28,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 612,66 Tr | -7,14% |
Tổng tài sản | 19,76 T | 10,43% |
Tổng nợ | 11,08 T | 13,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 215,24 Tr | 95,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.262