Trang chủHPMT • KLSE
add
HPMT Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,21 RM - 0,22 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,38 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
72,27 Tr MYR
Số lượng trung bình
62,86 N
Tỷ số P/E
19,26
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,72 Tr | 1,60% |
Chi phí hoạt động | 6,11 Tr | -3,12% |
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | -7,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,41 | -8,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,17 Tr | -10,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,07 Tr | 7,74% |
Tổng tài sản | 170,64 Tr | -2,45% |
Tổng nợ | 26,06 Tr | -18,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | -7,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,85 Tr | 233,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 806,00 N | -89,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -599,00 N | -208,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,09 Tr | -21,12% |
Dòng tiền tự do | 3,70 Tr | 260,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
305