Trang chủHPOL-B • STO
add
HEXPOL AB
Giá đóng cửa hôm trước
106,10 kr
Mức chênh lệch một ngày
106,00 kr - 108,00 kr
Phạm vi một năm
99,50 kr - 139,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
35,34 T SEK
Số lượng trung bình
392,37 N
Tỷ số P/E
15,55
Tỷ lệ cổ tức
5,60%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,98 T | -8,86% |
Chi phí hoạt động | 280,00 Tr | -9,97% |
Thu nhập ròng | 559,00 Tr | -16,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,23 | -8,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,62 | -16,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 925,00 Tr | -11,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 790,00 Tr | -38,76% |
Tổng tài sản | 22,66 T | -6,44% |
Tổng nợ | 8,13 T | -9,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 344,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 559,00 Tr | -16,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 634,00 Tr | -28,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,00 Tr | 33,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -668,00 Tr | -7,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -207,00 Tr | -1.393,75% |
Dòng tiền tự do | 468,12 Tr | -27,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trang web
Nhân viên
5.008