Trang chủHPP • ASX
add
Health and Plant Protein Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Phạm vi một năm
0,042 $ - 0,042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,42 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 214,50 N | -34,20% |
Thu nhập ròng | -21,50 N | 94,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 904,00 N | -58,83% |
Tổng tài sản | 6,23 Tr | -9,75% |
Tổng nợ | 125,00 N | -33,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,50 N | 94,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -204,50 N | 55,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,00 N | 103,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -192,00 N | 75,10% |
Dòng tiền tự do | -134,06 N | -16,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
1