Trang chủHPPHB • KLSE
add
HPP Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,47 RM - 0,49 RM
Phạm vi một năm
0,34 RM - 0,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
188,46 Tr MYR
Số lượng trung bình
709,16 N
Tỷ số P/E
60,17
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,58 Tr | 8,56% |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | -19,96% |
Thu nhập ròng | 224,00 N | 136,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | 133,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,03 Tr | 128,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,18 Tr | -18,60% |
Tổng tài sản | 155,47 Tr | -1,63% |
Tổng nợ | 32,14 Tr | -12,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 388,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 224,00 N | 136,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -648,00 N | -137,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -323,00 N | 94,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,82 Tr | -343,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,82 Tr | 11,19% |
Dòng tiền tự do | -1,23 Tr | 75,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
353