Trang chủHPQFF • OTCMKTS
add
HPQ Silicon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
42,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,55 Tr | -34,20% |
Thu nhập ròng | -3,10 Tr | -6,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,00 Tr | 41,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 Tr | -52,07% |
Tổng tài sản | 7,50 Tr | -59,72% |
Tổng nợ | 7,97 Tr | 10,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -471,18 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2.501,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,10 Tr | -6,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,64 N | 90,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 111,27 N | 138,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 233,51 N | -78,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 258,29 N | 1.299,80% |
Dòng tiền tự do | 421,35 N | 182,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web