Trang chủHPR1T • TAL
add
Hepsor AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,42 €
Mức chênh lệch một ngày
6,34 € - 6,58 €
Phạm vi một năm
3,52 € - 7,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
24,75 Tr EUR
Số lượng trung bình
530,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TAL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,21 Tr | 261,34% |
Chi phí hoạt động | 685,00 N | 13,98% |
Thu nhập ròng | -220,00 N | 74,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,68 | 93,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 358,00 N | 169,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,26 Tr | -57,49% |
Tổng tài sản | 83,92 Tr | -13,34% |
Tổng nợ | 62,32 Tr | -17,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -220,00 N | 74,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,54 Tr | 163,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,22 Tr | -457,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,32 Tr | -191,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,99 Tr | -4.367,14% |
Dòng tiền tự do | 1,31 Tr | 119,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
29