Trang chủHPR1T • TAL
add
Hepsor AS
Giá đóng cửa hôm trước
4,30 €
Mức chênh lệch một ngày
4,27 € - 4,31 €
Phạm vi một năm
4,20 € - 7,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
16,58 Tr EUR
Số lượng trung bình
567,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TAL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,43 Tr | 32,18% |
Chi phí hoạt động | 664,00 N | 48,21% |
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | 192,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,71 | 121,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,24 Tr | 98,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,83 Tr | -3,57% |
Tổng tài sản | 93,44 Tr | 8,91% |
Tổng nợ | 71,36 Tr | 13,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | 192,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,13 Tr | 399,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 Tr | -7.459,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,99 Tr | -405,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,10 Tr | 271,91% |
Dòng tiền tự do | 9,70 Tr | 297,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
29