Trang chủHPR • ASX
add
High Peak Royalties Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,093 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,093 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,27 Tr AUD
Số lượng trung bình
36,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 288,81 N | -38,72% |
Chi phí hoạt động | 312,69 N | 31,17% |
Thu nhập ròng | -50,18 N | -124,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,37 | -139,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,72 N | -77,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 Tr | -7,36% |
Tổng tài sản | 10,52 Tr | -4,85% |
Tổng nợ | 1,28 Tr | -19,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,18 N | -124,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,63 N | -70,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,33 N | -68,73% |
Dòng tiền tự do | 71,98 N | -64,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web