Trang chủHPR • ASX
add
High Peak Royalties Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,093 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,48 Tr AUD
Số lượng trung bình
780,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,00 N | -12,52% |
Chi phí hoạt động | 275,10 N | 7,06% |
Thu nhập ròng | -82,94 N | -79,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,22 | -105,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,48 N | -70,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,18 N | -83,23% |
Tổng tài sản | 9,39 Tr | -10,22% |
Tổng nợ | 228,89 N | -80,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,94 N | -79,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,99 N | -85,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 157,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -585,94 N | -133,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -546,22 N | -336,07% |
Dòng tiền tự do | 28,27 N | -38,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web