Trang chủHPSS • CNSX
add
Hybrid Power Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
811,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 720,13 N | 0,30% |
Chi phí hoạt động | 2,03 Tr | 173,83% |
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | -283,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -262,17 | -282,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,87 Tr | -286,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 957,83 N | 77.394,34% |
Tổng tài sản | 4,60 Tr | 83,21% |
Tổng nợ | 3,06 Tr | -33,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -123,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -298,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | -283,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,89 Tr | -582,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,64 N | 201,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,67 Tr | 690,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 848,62 N | 2.954,04% |
Dòng tiền tự do | -2,28 Tr | -362,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24