Trang chủHPST • OTCMKTS
add
Parliament House Enterprises Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0084 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0042 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,0017 $ - 0,016 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,41 Tr USD
Số lượng trung bình
68,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,56 N | -43,89% |
Chi phí hoạt động | 6,66 N | -55,15% |
Thu nhập ròng | -4,44 N | -397,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,30 | -630,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -3,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,97 N | -43,01% |
Tổng tài sản | 40,76 N | -26,74% |
Tổng nợ | 35,09 N | -23,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,67 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,44 N | -397,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3