Trang chủHPX • FRA
add
Hisamitsu
Giá đóng cửa hôm trước
25,60 €
Mức chênh lệch một ngày
25,80 € - 25,80 €
Phạm vi một năm
21,00 € - 28,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
364,25 T JPY
Số lượng trung bình
6,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,65 T | 13,66% |
Chi phí hoạt động | 18,75 T | 17,95% |
Thu nhập ròng | 4,31 T | -1,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,87 | -13,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,35 T | 20,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,74 T | -13,22% |
Tổng tài sản | 350,48 T | 1,79% |
Tổng nợ | 74,55 T | 7,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 275,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,31 T | -1,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1847
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.759