Trang chủHQI • NASDAQ
add
Hirequest Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,14 $
Mức chênh lệch một ngày
9,99 $ - 10,35 $
Phạm vi một năm
9,98 $ - 15,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
143,14 Tr USD
Số lượng trung bình
16,42 N
Tỷ số P/E
36,17
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,08 Tr | -17,22% |
Chi phí hoạt động | 5,82 Tr | -20,54% |
Thu nhập ròng | 2,22 Tr | 14.706,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,48 | 18.220,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | -34,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,96 Tr | -5,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 Tr | 65,35% |
Tổng tài sản | 94,01 Tr | -9,45% |
Tổng nợ | 29,21 Tr | -28,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,22 Tr | 14.706,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,66 Tr | -2,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -513,00 N | 93,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,55 Tr | -523,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 598,00 N | 157,76% |
Dòng tiền tự do | 8,00 Tr | 22,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
92