Trang chủHQI • NASDAQ
add
Hirequest Inc
15,21 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
15,21 $
Đóng cửa: 4 thg 12, 04:09:58 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,70 $
Mức chênh lệch một ngày
15,21 $ - 15,56 $
Phạm vi một năm
11,39 $ - 17,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
213,97 Tr USD
Số lượng trung bình
16,35 N
Tỷ số P/E
144,88
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,42 Tr | 1,56% |
Chi phí hoạt động | 6,08 Tr | -13,85% |
Thu nhập ròng | -2,21 Tr | -248,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,44 | -246,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 28,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,04 Tr | 38,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 Tr | 46,04% |
Tổng tài sản | 102,66 Tr | -2,45% |
Tổng nợ | 39,74 Tr | -5,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,21 Tr | -248,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,16 Tr | 106,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 112,00 N | 38,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,27 Tr | -6,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 Tr | 204,79% |
Dòng tiền tự do | 3,74 Tr | 175,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
96