Trang chủHQI • NASDAQ
add
Hirequest Inc
10,37 $
Sau giờ giao dịch:(2,99%)-0,31
10,06 $
Đóng cửa: 3 thg 7, 17:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,12 $
Mức chênh lệch một ngày
10,29 $ - 10,41 $
Phạm vi một năm
9,04 $ - 15,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
145,18 Tr USD
Số lượng trung bình
13,90 N
Tỷ số P/E
42,51
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,47 Tr | -11,25% |
Chi phí hoạt động | 5,99 Tr | -5,19% |
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | -15,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,24 | -5,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | -9,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,22 Tr | -20,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 Tr | 33,01% |
Tổng tài sản | 93,74 Tr | -11,52% |
Tổng nợ | 28,17 Tr | -33,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | -15,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,85 Tr | 291,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 316,00 N | 48,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,30 Tr | -334,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,00 N | -158,15% |
Dòng tiền tự do | 888,88 N | 148,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
92