Trang chủHRC • FRA
add
Recon Technology Ltd
Phạm vi một năm
0,080 € - 1,59 €
Giá trị vốn hóa thị trường
55,74 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,03 Tr | -7,04% |
Chi phí hoạt động | 20,13 Tr | 15,32% |
Thu nhập ròng | -10,29 Tr | 8,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,94 | 1,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,59 Tr | -17,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,28 Tr | -43,20% |
Tổng tài sản | 541,71 Tr | 12,10% |
Tổng nợ | 64,94 Tr | -4,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 476,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,29 Tr | 8,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,33 Tr | -91,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,55 Tr | -20,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -821,78 N | 94,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,23 Tr | 102,71% |
Dòng tiền tự do | -7,18 Tr | 41,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
184