Trang chủHRE • ASX
add
Heavy Rare Earths Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,044 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
96,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 403,96 N | -8,50% |
Thu nhập ròng | -398,80 N | 7,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 Tr | 113,50% |
Tổng tài sản | 2,84 Tr | -44,73% |
Tổng nợ | 321,06 N | 50,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -398,80 N | 7,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -293,02 N | 28,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,21 Tr | 1.607.020,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 912,32 N | 322,27% |
Dòng tiền tự do | -252,48 N | 6,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web