Trang chủHRE • ASX
add
Heavy Rare Earths Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Mức chênh lệch một ngày
0,036 $ - 0,038 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 Tr AUD
Số lượng trung bình
193,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,08 N | — |
Chi phí hoạt động | 582,34 N | -62,60% |
Thu nhập ròng | -419,31 N | 72,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -268,64 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 957,59 N | -54,92% |
Tổng tài sản | 1,02 Tr | -53,63% |
Tổng nợ | 290,11 N | 67,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 730,53 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -104,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -145,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -419,31 N | 72,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -377,30 N | 74,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 204,53 N | -73,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -172,78 N | 75,57% |
Dòng tiền tự do | -61,88 N | 69,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web