Trang chủHREEF • OTCMKTS
add
Stans Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
15,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 146,69 N | -8,38% |
Thu nhập ròng | -165,53 N | -10,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 N | -96,09% |
Tổng tài sản | 27,43 N | -50,26% |
Tổng nợ | 3,69 Tr | 21,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.495,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -165,53 N | -10,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,65 N | 61,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,00 N | -66,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,12 N | -108,95% |
Dòng tiền tự do | 40,62 N | 152,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web