Trang chủHRFEF • OTCMKTS
add
Harfang Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,05 Tr | 99,01% |
Thu nhập ròng | -732,98 N | -104,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 Tr | -99,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,09 Tr | -22,66% |
Tổng tài sản | 15,55 Tr | -6,84% |
Tổng nợ | 755,08 N | 115,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -732,98 N | -104,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -832,00 N | -132,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,97 N | -95,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,76 N | -102,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -872,73 N | -746,37% |
Dòng tiền tự do | -601,09 N | -104,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web