Trang chủHRGG • OTCMKTS
add
Heritage NOLA Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,55 $
Phạm vi một năm
11,25 $ - 17,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,76 Tr USD
Số lượng trung bình
2,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 Tr | 42,49% |
Chi phí hoạt động | 1,25 Tr | 11,71% |
Thu nhập ròng | 131,00 N | 224,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,80 | 187,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,24 Tr | 54,06% |
Tổng tài sản | 187,47 Tr | 9,82% |
Tổng nợ | 166,86 Tr | 10,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,00 N | 224,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26