Trang chủHRGG • OTCMKTS
add
Heritage NOLA Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,50 $
Mức chênh lệch một ngày
14,50 $ - 14,50 $
Phạm vi một năm
10,76 $ - 15,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,98 Tr USD
Số lượng trung bình
200,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 Tr | 355,08% |
Chi phí hoạt động | 1,05 Tr | -7,87% |
Thu nhập ròng | 142,00 N | 110,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,02 | -95,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -47,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,25 Tr | 11,66% |
Tổng tài sản | 181,34 Tr | 4,20% |
Tổng nợ | 161,22 Tr | 4,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,00 N | 110,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26