Trang chủHRGN • OTCMKTS
add
Harvard Apparatus Regenertv Tchnlgy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,99 $
Mức chênh lệch một ngày
2,95 $ - 2,95 $
Phạm vi một năm
2,13 $ - 5,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,57 Tr USD
Số lượng trung bình
2,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,00 N | 47,50% |
Chi phí hoạt động | 1,85 Tr | 11,93% |
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | -15,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,15 N | 21,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,86 Tr | -14,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,59 Tr | 139,37% |
Tổng tài sản | 5,31 Tr | 40,43% |
Tổng nợ | 1,47 Tr | 37,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -132,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -209,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | -15,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,47 Tr | 53,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,93 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,45 Tr | 284,61% |
Dòng tiền tự do | -704,25 N | 50,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18