Trang chủHRGN • OTCMKTS
add
Harvard Apparatus Regenertv Tchnlgy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 $
Phạm vi một năm
1,74 $ - 5,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,65 Tr USD
Số lượng trung bình
1,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,00 N | 309,52% |
Chi phí hoạt động | 1,45 Tr | -22,98% |
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | 26,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -520,93 | 82,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,36 Tr | 25,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 Tr | 475,46% |
Tổng tài sản | 4,44 Tr | 69,93% |
Tổng nợ | 1,22 Tr | 26,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -88,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | 26,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 Tr | 7,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 Tr | -779,14% |
Dòng tiền tự do | -710,50 N | -45,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8