Trang chủHRK • CNSX
add
Highrock Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
780,15 N CAD
Số lượng trung bình
21,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 33,25 N | -75,21% |
Thu nhập ròng | 10,64 N | 107,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,76 N | -96,47% |
Tổng tài sản | 663,95 N | 35,37% |
Tổng nợ | 335,66 N | 147,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 328,29 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,64 N | 107,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,64 N | 90,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,64 N | -106,79% |
Dòng tiền tự do | 116,30 N | 166,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web